Thông tin cơ bản | |
Hãng sản xuất : | Sony Ericsson X series |
Mạng : | • GSM900 • GSM850 • GSM1800 • GSM1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 |
Kiểu dáng : | Kiểu thẳng |
Màn hình | |
Màn hình : | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) |
Kích thước màn hình : | 3inch |
Độ phân giải màn hình : | 320 x 480pixels |
Bộ nhớ | |
Bộ vi xử lý : | ARM 11 (600 MHz) |
Bộ xử lý đồ hoạ : | Adreno 200 |
Bộ nhớ trong : | 128Mb |
RAM : | 168Mb |
Danh bạ, tin nhắn | |
Hệ điều hành : | Android OS, v1.6 (Donut) |
Sổ địa chỉ : | Photocall , unlimited entries and fields |
Nhật ký cuộc gọi : | Practically unlimited |
Nhạc chuông | |
Tin nhắn : | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail |
Kiểu chuông : | • MP3 |
Tính năng | |
Rung : | |
Số sim : | 1 Sim - |
Loại thẻ nhớ tích hợp : | • MicroSD • TransFlash |
Đồng bộ hóa dữ liệu : | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP |
Kiểu kết nối : | • MicroUSB |
Camera : | 3.15Megapixel |
Tính năng : | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G |
Màu sắc | |
Màu : | • Trắng • Xanh |
Pin | |
Pin : | Li-Po 1200 mAh |
Thời gian đàm thoại : | 4.5giờ |
Thời gian chờ : | 440giờ |
Khác | |
Trọng lượng : | 104g |
Kích thước : | 99 x 54 x 15 mm |
Tính năng khác : | - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner |